1 | | Ảnh hưởng của tổ hợp khu công nghệp, đô thị và dịch vụ VSIP Nghệ An đến sinh kế người dân khu vực dự án / Trương Quang Ngân; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 22.- tr 140 - 147 Thông tin xếp giá: BT4831 |
2 | | Các thành phố Eco2 : Các đô thị sinh thái kiêm kinh tế / Hiroaki Suzuki,...[và những người khác] . - Washington : Ngân hàng thế giới, 2010. - 382 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21323 Chỉ số phân loại: 307.76 |
3 | | Cấp nước đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 235 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18837-TK18841 Chỉ số phân loại: 628.1 |
4 | | Chiến lược phát triển đô thị . - [k nơi xb] : [knxb], 2006. - 62 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005015 Chỉ số phân loại: 711 |
5 | | Chính sách đô thị / Võ Kim Cương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17245-TK17247 Chỉ số phân loại: 711 |
6 | | Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị / Hồ Ngọc Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16731-TK16733 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | | Đánh giá công tác phát triển quỹ đất phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển đô thị trên địa bàn Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai / Trần Trọng Phương,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 1.- tr 154 - 162 Thông tin xếp giá: BT4480 |
8 | | Đánh giá khả năng sinh trưởng của Lan tai trâu và quế lan hương trên một số loại giá thể và đề xuất phương án phát triển lan trong đô thị / Nguyễn Thị Kim Cúc; GVHD; Đào Thị Thanh Mai . - 2012. - 58 tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8739 Chỉ số phân loại: 710 |
9 | | Đánh giá thị trường quyền sử dụng đất ở đô thị tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La giai đoạn 2019 - 2022 : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Hà Văn Uân; NHDKH: Xuân Thị Thu Thảo . - 2023. - viii, 88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6313 Chỉ số phân loại: 333 |
10 | | Đặc sắc đô thị phương đông / Trần Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 270 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16698, TK16699 Chỉ số phân loại: 711 |
11 | | Định hướng quy hoạch tổng thể phát triển đô thị Việt Nam đến năm 2020 / Vụ Quản lý Kiến trúc Quy hoạch. Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 1998. - 110 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14383, GT14384 Chỉ số phân loại: 711 |
12 | | Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa : sách tham khảo . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2006. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005017 Chỉ số phân loại: 711 |
13 | | Giáo trình cấp thoát nước đô thị/ Hoàng Đình Thu . - Hà nội: Nxb Hà nội, 2005. - 229 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16583-GT16585 Chỉ số phân loại: 621.8 |
14 | | Giáo trình kinh tế đô thị / Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012099-GT09012108 Chỉ số phân loại: 658.8 |
15 | | Giáo trình quản lý nhà nước về đô thị : Giáo trình đào tạo trung cấp hành chính / Phạm Kim Giao,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20402-GT20411, MV1132-MV1221 Chỉ số phân loại: 352.16 |
16 | | Hà Nội tiểu sử một đô thị / Wiliam S. Logan; Nguyễn Thừa Hỷ dịch . - . - Hà Nội, 2010. - 408 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0668 Chỉ số phân loại: 959.731 |
17 | | Hệ thống văn bản pháp quy về xây dựng và quản lý thành phố Hà Nội từ 1885 đến 1954 / Đào Thị Diến . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 652 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0055, VL1305 Chỉ số phân loại: 959.731 |
18 | | Hoàn thiện kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 210 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17124-TK17126 Chỉ số phân loại: 624 |
19 | | Kinh tế & Đô thị / Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội . - Hà Nội, 1999-. - 12 tr Thông tin xếp giá: B69 |
20 | | Kinh tế xã hội đô thị Thăng Long Hà Nội thế kỷ 17, 18, 19 /Nguyễn Thừa Hỷ . - . - Hà Nội, 2010. - 492 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Thông tin xếp giá: VL0649 Chỉ số phân loại: 959.731 |
21 | | Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn (Chủ biên), Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Điệp . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17164-TK17166 Chỉ số phân loại: 624.1 |
22 | | Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn (Chủ biên), Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Điệp . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22861-TK22865 Chỉ số phân loại: 624.1 |
23 | | Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị : Bài giảng / Nguyễn Thị Yến, Đặng Văn Hà, Phạm Hoàng Phi . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21313-GT21322, MV35838-MV35853, MV35855-MV35977 Chỉ số phân loại: 635.96 |
24 | | Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật đánh chuyển và chăm sóc cây lớn trong đô thị tại Công ty cổ phần đầu tư và phát triển đô thị Việt Hưng - VIHAJICO / Nguyễn Quốc Việt; GVHD: Ngô Quang Đê . - 2010. - 46 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7966, LV7967 Chỉ số phân loại: 710 |
25 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở đô thị trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Bùi Minh Hiệu; NHDKH: Hồ Thị Lam Trà . - 2022. - vii,113 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5814 Chỉ số phân loại: 333 |
26 | | Nghiên cứu chọn loài cây trồng đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh / Trần Viết Mỹ . - 2000. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2000. - Số3 . - tr 39 - 41 Thông tin xếp giá: BT0569 |
27 | | Nghiên cứu đặc điểm của cây ngân hạnh (Ginkgo biloba) và khả năng sử dụng cây trong đô thị tại Việt Nam / Nguyễn Văn Hoàng; GVHD; Ngô Quang Hưng . - 2012. - 58 tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8738 Chỉ số phân loại: 710 |
28 | | Nghiên cứu hiệu quả giảm nhiệt của không gian xanh đô thị tại thành phố Hà Nội sử dụng công nghệ viễn thám : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Môi trường / Nguyễn Quang Huy; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2017. - 73 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4393 Chỉ số phân loại: 363.7 |
29 | | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất một số giải pháp tạo quỹ đất phục vụ phát triển kinh tế - xã hội thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình / Nguyễn Đức Cường, Lê Tuấn Lợi, Nguyễn Quang Huy; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 16.- tr 149 - 159 Thông tin xếp giá: BT4724 |
30 | | Nhà ở cao tầng trong đô thị - sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24721-TK24725 Chỉ số phân loại: 690.383 |